VIETNAMESE

bắt máy điện thoại

nhấc máy

word

ENGLISH

Answer the phone

  
VERB

/ˈɑːnsə ðə fəʊn/

Take call

Bắt máy điện thoại là nhấc điện thoại lên và trả lời cuộc gọi.

Ví dụ

1.

Anh ấy bắt máy điện thoại nhanh chóng để hỗ trợ khách hàng.

He answered the phone promptly to assist the customer.

2.

Vui lòng bắt máy lịch sự để đảm bảo giao tiếp chuyên nghiệp.

Please answer the phone politely to ensure professional communication.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ answer khi nói hoặc viết nhé! checkAnswer + a question - Trả lời câu hỏi Ví dụ: He answered the teacher's question confidently. (Anh ấy trả lời câu hỏi của giáo viên một cách tự tin.) checkAnswer + to + someone - Chịu trách nhiệm trực tiếp với ai đó Ví dụ: He answers directly to the CEO. (Anh ấy chịu trách nhiệm trực tiếp với giám đốc điều hành.)