VIETNAMESE

Bóng mượt

bóng mượt, mềm mại

word

ENGLISH

Sleek

  
ADJ

/sliːk/

smooth, polished

Bóng mượt là trạng thái mềm mại và sáng bóng, thường chỉ tóc hoặc lông.

Ví dụ

1.

Tóc cô ấy bóng mượt và sáng sau khi điều trị.

Her hair was sleek and shiny after the treatment.

2.

Bộ lông bóng mượt của mèo trông rất khỏe mạnh.

The sleek fur of the cat looked healthy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Sleek khi nói hoặc viết nhé! checkSleek design - Thiết kế bóng bẩy Ví dụ: The phone’s sleek design attracted many buyers. (Thiết kế bóng bẩy của chiếc điện thoại thu hút nhiều người mua.) checkSleek hair - Tóc bóng mượt Ví dụ: Her sleek hair made her look elegant. (Tóc bóng mượt khiến cô ấy trông thanh lịch.) checkSleek appearance - Ngoại hình bóng bẩy Ví dụ: The car’s sleek appearance turned heads on the street. (Ngoại hình bóng bẩy của chiếc xe khiến nhiều người chú ý trên đường.) checkSleek surface - Bề mặt trơn bóng Ví dụ: The table’s sleek surface made it easy to clean. (Bề mặt trơn bóng của chiếc bàn khiến việc lau dọn dễ dàng hơn.) checkSleek body - Cơ thể săn chắc Ví dụ: The swimmer’s sleek body was a result of rigorous training. (Cơ thể săn chắc của vận động viên bơi lội là kết quả của luyện tập nghiêm ngặt.)