VIETNAMESE
Vắng
thiếu, không có
ENGLISH
Absent
/ˈæbsənt/
away, missing
“Vắng” là trạng thái không có mặt hoặc không có người ở một nơi nào đó.
Ví dụ
1.
Giáo viên hôm nay vắng mặt ở trường.
The teacher was absent from school today.
2.
Nhiều ghế còn trống trong rạp.
Many seats were absent in the theater.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Absent nhé!
Absence (Noun) - Sự vắng mặt hoặc sự thiếu vắng
Ví dụ:
The absence of leadership has caused confusion in the team.
(Sự thiếu vắng lãnh đạo đã gây ra sự rối loạn trong nhóm.)
Absentminded (Adjective) - Đãng trí hoặc hay quên
Ví dụ:
He was so absentminded that he forgot his keys again.
(Anh ấy đãng trí đến nỗi quên chìa khóa lần nữa.)
Absentmindedly (Adverb) - Một cách đãng trí hoặc không để ý
Ví dụ:
She absentmindedly left her bag on the train.
(Cô ấy đãng trí để quên túi trên tàu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết