VIETNAMESE

du lịch ẩm thực

khám phá món ăn

word

ENGLISH

Culinary tourism

  
NOUN

/ˈkʌlɪˌnɛri ˈtʊrɪzəm/

Food travel

Du lịch ẩm thực là khám phá văn hóa ẩm thực qua hành trình.

Ví dụ

1.

Du lịch ẩm thực đang trở nên phổ biến.

Culinary tourism is gaining popularity.

2.

Họ đã tận hưởng du lịch ẩm thực tại Ý.

They enjoyed culinary tourism in Italy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ culinary khi nói hoặc viết nhé! checkCulinary + experience/adventure - Dùng để nói về trải nghiệm hoặc hành trình liên quan đến ẩm thực Ví dụ: The restaurant offers a unique culinary experience with dishes from around the world. (Nhà hàng mang đến một trải nghiệm ẩm thực độc đáo với các món ăn từ khắp nơi trên thế giới.) checkCulinary + skill/art - Dùng để chỉ kỹ năng hoặc nghệ thuật nấu ăn Ví dụ: She took a course to improve her culinary skills. (Cô ấy tham gia một khóa học để nâng cao kỹ năng nấu ăn.) checkCulinary + school/education - Dùng để nói về trường hoặc giáo dục liên quan đến ẩm thực Ví dụ: He graduated from a prestigious culinary school in France. (Anh ấy tốt nghiệp từ một trường ẩm thực danh tiếng ở Pháp.) checkCulinary + heritage/tradition - Chỉ những giá trị văn hóa hoặc truyền thống liên quan đến ẩm thực Ví dụ: The country is proud of its rich culinary heritage. (Quốc gia này tự hào về di sản ẩm thực phong phú của mình.) checkCulinary + industry - Đề cập đến ngành công nghiệp ẩm thực Ví dụ: The culinary industry has been growing rapidly over the past decade. (Ngành công nghiệp ẩm thực đã phát triển nhanh chóng trong thập kỷ qua.)