VIETNAMESE
trao đổi với nhau
bàn bạc với nhau
ENGLISH
Discuss with each other
/dɪsˈkʌs wɪð iːʧ ˈʌðə/
Converse
Trao đổi với nhau là việc trò chuyện hoặc bàn bạc qua lại giữa các bên.
Ví dụ
1.
Họ trao đổi với nhau trước khi đưa ra quyết định.
They discussed with each other before making a decision.
2.
Vui lòng trao đổi với nhau để tìm giải pháp tốt nhất.
Please discuss with each other to find the best solution.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Discuss khi nói hoặc viết nhé!
Discuss + something - Thảo luận về điều gì đó
Ví dụ:
We discussed the new policy at the meeting.
(Chúng tôi đã thảo luận về chính sách mới trong cuộc họp.)
Discuss + with someone - Thảo luận với ai đó
Ví dụ:
I discussed the project with my boss.
(Tôi đã thảo luận về dự án với sếp của mình.)
Discuss + options - Thảo luận các lựa chọn
Ví dụ:
We need to discuss our options before deciding.
(Chúng ta cần thảo luận các lựa chọn trước khi quyết định.)
Discuss + a problem/issue - Thảo luận về vấn đề nào đó
Ví dụ:
They discussed the problem openly.
(Họ đã thảo luận về vấn đề một cách cởi mở.)
Discuss + plans - Thảo luận kế hoạch
Ví dụ:
Let’s discuss the plan for next week.
(Hãy thảo luận kế hoạch cho tuần tới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết