VIETNAMESE

Lặt rau

nhặt rau

word

ENGLISH

Pick vegetables

  
VERB

/pɪk ˈvedʒtəblz/

Prepare greens

“Lặt rau” là hành động chuẩn bị rau bằng cách bỏ phần không ăn được.

Ví dụ

1.

Cô ấy lặt rau cho bữa ăn.

She picked vegetables for the meal.

2.

Anh ấy chuẩn bị rau cho món salad

He prepared greens for the salad.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pick khi nói hoặc viết nhé! checkPick a winner - Chọn người thắng cuộc Ví dụ: The judges found it difficult to pick a winner. (Các giám khảo cảm thấy khó khăn trong việc chọn người thắng cuộc.) checkPick a location - Chọn địa điểm Ví dụ: Let's pick a location for our next meeting. (Hãy chọn một địa điểm cho cuộc họp tiếp theo của chúng ta.)