VIETNAMESE
đi ngược chiều
ENGLISH
counterflow
/ˈkaʊntərfloʊ/
go against the crowd
“Đi ngược chiều” là hành động di chuyển trái hướng với quy định hoặc dòng xe cộ.
Ví dụ
1.
Đừng đi ngược chiều trên đường.
Don't counterflow on the road.
2.
Anh ấy đã đi ngược chiều một cách liều lĩnh.
He counterflowed recklessly.
Ghi chú
Từ counterflow là một từ ghép của counter (ngược) và flow (dòng chảy). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Counterattack - Phản công
Ví dụ:
The army launched a counterattack at dawn.
(Quân đội phát động phản công vào lúc bình minh.)
Counterbalance - Cân bằng đối trọng
Ví dụ:
The weight on the other side acts as a counterbalance.
(Trọng lượng ở phía đối diện đóng vai trò đối trọng.)
Countermeasure - Biện pháp đối phó
Ví dụ:
They implemented countermeasures to stop the hacking attempt.
(Họ đã thực hiện các biện pháp đối phó để ngăn chặn nỗ lực hack.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết