VIETNAMESE
Râm
râm mát, mờ ánh sáng
ENGLISH
Shaded
/ˈʃeɪdɪd/
Shadowy, dim
Râm là trạng thái ánh sáng bị che khuất một phần, thường do bóng cây.
Ví dụ
1.
Họ ngồi dưới bóng cây râm để tránh nóng.
They sat under a shaded tree to escape the heat.
2.
Khu vực râm mát trong công viên rất phù hợp cho các buổi dã ngoại.
The shaded area of the park is perfect for picnics.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Shaded khi nói hoặc viết nhé!
Shaded area - Khu vực có bóng râm
Ví dụ:
They set up a picnic in a shaded area of the park.
(Họ tổ chức buổi dã ngoại ở khu vực có bóng râm trong công viên.)
Shaded garden - Khu vườn râm mát
Ví dụ:
The shaded garden provided a cool retreat from the heat.
(Khu vườn râm mát mang lại nơi nghỉ ngơi mát mẻ tránh nóng.)
Shaded path - Lối đi râm mát
Ví dụ:
We enjoyed walking along the shaded path.
(Chúng tôi thích thú đi bộ dọc theo lối đi râm mát.)
Shaded drawing - Bức vẽ có đổ bóng
Ví dụ:
The artist created a beautifully shaded drawing.
(Họa sĩ đã tạo ra một bức vẽ được đổ bóng đẹp mắt.)
Shaded view - Tầm nhìn bị che bóng
Ví dụ:
The shaded view from the window was calming.
(Tầm nhìn bị che bóng từ cửa sổ thật yên bình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết