VIETNAMESE
sự hiểu theo một cách nào đó
cách nhìn, sự diễn giải
ENGLISH
interpretation
/ˌɪntəprɪˈteɪʃən/
perspective
Sự hiểu theo một cách nào đó là việc nhận định sự việc theo ý riêng.
Ví dụ
1.
Đây là sự hiểu theo một cách nào đó của anh ấy về bài thơ.
This is his interpretation of the poem.
2.
Sự hiểu của cô ấy khác khá nhiều so với tôi.
Her interpretation was quite different from mine.
Ghi chú
Interpretation là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của interpretation nhé!
Nghĩa 1: Sự giải thích hoặc diễn giải
Ví dụ:
The interpretation of the results was incorrect.
(Việc giải thích kết quả đã không chính xác.)
Nghĩa 2: Diễn dịch hoặc thể hiện theo cách hiểu của cá nhân
Ví dụ:
Her interpretation of the role was unique and refreshing.
(Sự diễn dịch của cô ấy cho vai diễn rất độc đáo và mới mẻ.)
Nghĩa 3: Sự dịch thuật
Ví dụ:
The interpretation of the speech into French was flawless.
(Việc dịch bài phát biểu sang tiếng Pháp rất trôi chảy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết