VIETNAMESE

Quạnh hiu

vắng vẻ, cô quạnh

word

ENGLISH

Desolate

  
ADJ

/ˈdɛsələt/

Lonely, isolated

Quạnh hiu là trạng thái vắng vẻ, cô đơn hoặc thiếu sức sống.

Ví dụ

1.

Ngôi làng trở nên quạnh hiu sau cơn bão phá hủy hầu hết các ngôi nhà.

The village was desolate after the storm destroyed most of the houses.

2.

Cô ấy cảm thấy quạnh hiu trong thành phố lớn mà không có bạn bè hay gia đình.

She felt desolate in the big city with no friends or family.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Desolate khi nói hoặc viết nhé! checkDesolate landscape - Cảnh quan hoang vu Ví dụ: The hikers found themselves in a desolate landscape. (Những người leo núi thấy mình ở trong một cảnh quan hoang vu.) checkDesolate town - Thị trấn tiêu điều Ví dụ: The once-bustling town now stands desolate. (Thị trấn từng nhộn nhịp giờ đây trở nên tiêu điều.) checkDesolate feeling - Cảm giác cô đơn Ví dụ: He was overcome with a desolate feeling after the breakup. (Anh ấy tràn ngập cảm giác cô đơn sau cuộc chia tay.) checkDesolate road - Con đường hoang vắng Ví dụ: The car broke down on a desolate road in the middle of the night. (Chiếc xe bị hỏng trên con đường hoang vắng vào giữa đêm.) checkDesolate soul - Tâm hồn cô đơn Ví dụ: She described herself as a desolate soul searching for meaning. (Cô ấy mô tả mình là một tâm hồn cô đơn đang tìm kiếm ý nghĩa.)