VIETNAMESE

Sâu ngủ

người mê ngủ, thích ngủ

word

ENGLISH

Sleep lover

  
NOUN

/sliːp ˈlʌvə/

Sleep enthusiast

Sâu ngủ là người thích ngủ và ngủ nhiều.

Ví dụ

1.

Người sâu ngủ đã nằm cả cuối tuần trên giường.

The sleep lover spent all weekend in bed.

2.

Những người sâu ngủ ưu tiên sự thoải mái hơn là hoạt động.

Sleep lovers prioritize comfort over activity.

Ghi chú

Từ Sleep lover là một từ ghép của danh từ sleep và danh từ lover. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! checkBook lover - Người yêu sách Ví dụ: She is a true book lover, always reading. (Cô ấy là một người yêu sách thực sự, luôn đọc sách.) checkNature lover - Người yêu thiên nhiên Ví dụ: Nature lovers will enjoy hiking in this area. (Những người yêu thiên nhiên sẽ thích đi bộ ở khu vực này.) checkMusic lover - Người yêu âm nhạc Ví dụ: He is a music lover with a vast collection of records. (Anh ấy là một người yêu âm nhạc với bộ sưu tập đĩa nhạc phong phú.) checkAnimal lover - Người yêu động vật Ví dụ: Animal lovers often volunteer at shelters. (Những người yêu động vật thường tình nguyện tại các nơi trú ẩn.) checkArt lover - Người yêu nghệ thuật Ví dụ: Art lovers will appreciate this gallery. (Những người yêu nghệ thuật sẽ đánh giá cao phòng trưng bày này.)