VIETNAMESE
nhịp đi
tốc độ, bước chân
ENGLISH
pace
/peɪs/
speed, stride, gait, walking pace
Nhịp đi là tốc độ bước đi đều đặn khi di chuyển.
Ví dụ
1.
Anh ấy giữ nhịp đi đều đặn.
He kept a steady pace.
2.
Nhịp đi đột nhiên tăng nhanh.
The pace quickened suddenly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pace khi nói hoặc viết nhé!
Set the pace - Đặt tốc độ hoặc tạo tiêu chuẩn
Ví dụ:
The leader set the pace for the entire group.
(Người dẫn đầu đã đặt nhịp đi cho cả nhóm.)
Keep pace with - Theo kịp hoặc không bị tụt lại
Ví dụ:
He struggled to keep pace with the runners.
(Anh ấy chật vật để theo kịp các vận động viên chạy.)
At a steady pace - Với một nhịp độ ổn định
Ví dụ:
She walked at a steady pace across the park.
(Cô ấy bước đi với một nhịp độ ổn định qua công viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết