VIETNAMESE
tập bơi
học bơi
ENGLISH
Learn swimming
/lɜːrn ˈswɪmɪŋ/
Practice swimming
“Tập bơi” là hành động luyện tập để biết bơi.;
Ví dụ
1.
Anh ấy đang tập bơi trong hồ bơi.
He is learning swimming in the pool.
2.
Trẻ nên tập bơi từ khi còn nhỏ.
Kids should learn swimming at an early age.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ learn và các cụm từ liên quan khi nói hoặc viết nhé!
Learn something (Verb) - Học một kỹ năng hoặc kiến thức cụ thể
Ví dụ:
She learned swimming during her summer vacation.
(Cô ấy học bơi trong kỳ nghỉ hè của mình.)
Learn to do something (Verb) - Học để làm một việc gì đó
Ví dụ:
He is learning to play the piano.
(Anh ấy đang học chơi đàn piano.)
Learn by doing (Verb) - Học thông qua thực hành hoặc trải nghiệm
Ví dụ:
They learned how to cook by doing it themselves.
(Họ học cách nấu ăn bằng cách tự mình thực hành.)
Learn from mistakes (Verb) - Học hỏi từ những sai lầm
Ví dụ:
It’s important to learn from your mistakes to improve.
(Điều quan trọng là học hỏi từ những sai lầm của bạn để cải thiện bản thân.)
Lifelong learning (Noun) - Học hỏi suốt đời, không ngừng nâng cao kiến thức
Ví dụ:
She believes in lifelong learning and takes courses every year.
(Cô ấy tin vào việc học suốt đời và tham gia các khóa học mỗi năm.)
Learn the ropes (Verb) - Học cách thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể
Ví dụ:
It took her a month to learn the ropes of her new job.
(Cô ấy mất một tháng để học cách làm việc tại công việc mới của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết