VIETNAMESE
Tuân thủ nội quy
Tuân theo nội quy
ENGLISH
Follow regulations
/ˈfɑloʊ/
Adhere, Comply
“Tuân thủ nội quy” là việc thực hiện đúng các quy định tại một tổ chức.
Ví dụ
1.
Nhân viên cần tuân thủ nội quy nghiêm ngặt.
Employees should follow regulations strictly.
2.
Tuân thủ nội quy giúp tránh xung đột.
Following regulations avoids conflicts.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Follow khi nói hoặc viết nhé!
Follow + rules - Tuân thủ các quy định
Ví dụ:
Employees must follow the company’s rules.
(Nhân viên phải tuân thủ các quy định của công ty.)
Follow + procedures - Tuân theo các quy trình cụ thể
Ví dụ:
Staff are required to follow proper safety procedures.
(Nhân viên được yêu cầu tuân theo các quy trình an toàn hợp lý.)
Follow + guidelines - Tuân thủ các hướng dẫn
Ví dụ:
Please follow the health and safety guidelines during the event.
(Vui lòng tuân thủ các hướng dẫn về sức khỏe và an toàn trong suốt sự kiện.)
Follow + instructions - Thực hiện theo chỉ dẫn
Ví dụ:
Make sure to follow the instructor’s instructions carefully.
(Hãy chắc chắn làm theo chỉ dẫn của giảng viên một cách cẩn thận.)
Follow + orders - Tuân theo mệnh lệnh hoặc chỉ đạo
Ví dụ:
Soldiers are trained to follow orders without hesitation.
(Những người lính được huấn luyện để tuân theo mệnh lệnh mà không do dự.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết