VIETNAMESE

sự gắn

sự kết nối

word

ENGLISH

attachment

  
NOUN

/əˈtætʃ.mənt/

connection

Sự gắn là hành động cố định hoặc kết nối hai vật với nhau.

Ví dụ

1.

Sự gắn kết tệp đã thành công.

The attachment of the file was successful.

2.

Sự gắn kết là quan trọng đối với thiết bị.

Attachment is crucial for the device.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Attachment nhé! checkAttach (verb) - Gắn, đính kèm Ví dụ: Please attach the file to the email. (Vui lòng đính kèm tệp vào email.) checkAttached (adjective) - Được gắn, đính kèm Ví dụ: The attached document contains all the details. (Tài liệu đính kèm chứa tất cả các chi tiết.) checkAttaching (gerund) - Việc gắn, đính kèm Ví dụ: Attaching the label is the last step. (Gắn nhãn là bước cuối cùng.) checkReattach (verb) - Gắn lại Ví dụ: You need to reattach the cable for it to work. (Bạn cần gắn lại cáp để nó hoạt động.)