VIETNAMESE
Ghi hình
quay video
ENGLISH
Record video
/rɪˈkɔːd ˈvɪdɪəʊ/
Capture
Ghi hình là quay lại video hoặc chụp ảnh để lưu trữ.
Ví dụ
1.
Họ đã ghi hình lễ cưới.
They recorded video of the wedding ceremony.
2.
Cô ấy ghi hình buổi biểu diễn.
She recorded video of the performance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Video khi nói hoặc viết nhé!
Edit video - Chỉnh sửa video
Ví dụ:
She spent hours editing the video for her vlog.
(Cô ấy dành hàng giờ chỉnh sửa video cho vlog của mình.)
Watch a video - Xem video
Ví dụ:
The students watched a video about ancient history.
(Học sinh xem một video về lịch sử cổ đại.)
Share a video - Chia sẻ video
Ví dụ:
They shared a video of their trip on social media.
(Họ chia sẻ video về chuyến đi của mình trên mạng xã hội.)
Stream live - Phát trực tuyến
Ví dụ:
The event was streamed live on YouTube.
(Sự kiện được phát trực tiếp trên YouTube.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết