VIETNAMESE
Uống rượu bia
nhấp rượu
ENGLISH
Drink alcohol
/drɪŋk ˈælkəhɒl/
Consume spirits, consume drinks, drink alcoholic beverages
Uống rượu bia là tiêu thụ đồ uống có cồn.
Ví dụ
1.
Anh ấy uống rượu có trách nhiệm trong buổi tiệc mừng.
He drank alcohol responsibly during the celebration.
2.
Vui lòng uống rượu một cách điều độ để tránh các vấn đề sức khỏe.
Please drink alcohol moderately to avoid health issues.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Alcohol nhé! Alcoholic (adjective) - Có chứa cồn Ví dụ: This is an alcoholic beverage. (Đây là một thức uống có cồn.) Alcoholic (noun) - Người nghiện rượu Ví dụ: He is recovering from being an alcoholic. (Anh ấy đang hồi phục khỏi việc nghiện rượu.) Alcoholism (noun) - Chứng nghiện rượu Ví dụ: Alcoholism is a serious health issue. (Nghiện rượu là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.) Alcohol-free (adjective) - Không chứa cồn Ví dụ: This drink is alcohol-free. (Đồ uống này không chứa cồn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết