VIETNAMESE
Sát
kề sát, gần kề
ENGLISH
Close
/kləʊs/
near, adjacent
Sát là ở rất gần hoặc kề bên một cách chặt chẽ.
Ví dụ
1.
Anh ấy đứng sát mép.
He stood close to the edge.
2.
Những ngôi nhà được xây dựng sát nhau.
The houses are built close together.
Ghi chú
Close là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Close nhé!
Nghĩa:Thân thiết
Ví dụ:
They are very close friends.
(Họ là những người bạn rất thân.)
Nghĩa: Đóng, khép lại
Ví dụ:
Please close the window to keep the room warm.
(Hãy đóng cửa sổ để giữ ấm phòng.)
Nghĩa: Xấp xỉ, gần đúng
Ví dụ:
His answer was close but not correct.
(Câu trả lời của anh ấy gần đúng nhưng không chính xác.)
Nghĩa: Kết thúc
Ví dụ:
The meeting will close at 5 PM.
(Cuộc họp sẽ kết thúc lúc 5 giờ chiều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết