VIETNAMESE
rất trân trọng
rất quý trọng, biết ơn
ENGLISH
Highly appreciate
/ˈhaɪli əˈpriːʃieɪt/
deeply value
rất trân trọng là cảm giác hoặc thái độ tôn trọng mạnh mẽ đối với điều gì đó.
Ví dụ
1.
Tôi rất trân trọng lòng tốt của bạn.
I highly appreciate your kindness.
2.
Chúng tôi rất trân trọng sự nỗ lực của bạn.
We highly appreciate your efforts.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Appreciate khi nói hoặc viết nhé!
Appreciate something - Đánh giá cao điều gì
Ví dụ:
I truly appreciate your help in this matter.
(Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn trong vấn đề này.)
Appreciate someone for doing something - Trân trọng ai đó vì đã làm điều gì
Ví dụ:
We appreciate you for volunteering your time.
(Chúng tôi trân trọng bạn vì đã dành thời gian tình nguyện.)
Highly appreciate - Đánh giá cực kỳ cao
Ví dụ:
His contributions were highly appreciated by the community.
(Những đóng góp của anh ấy được cộng đồng đánh giá rất cao.)
Fully appreciate - Hoàn toàn hiểu và đánh giá cao
Ví dụ:
It is important to fully appreciate the risks involved.
(Điều quan trọng là phải hoàn toàn hiểu và đánh giá cao các rủi ro liên quan.)
Appreciate in value - Tăng giá trị
Ví dụ:
The property has appreciated in value over the years.
(Tài sản đã tăng giá trị qua các năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết