VIETNAMESE
phì phà
nhả khói
ENGLISH
puff
/pʌf/
blow, exhale
“Phì phà” là hành động nhả khói hoặc thở ra từng hơi mạnh, thường liên quan đến hút thuốc hoặc hơi thở mạnh.
Ví dụ
1.
Anh ấy phì phà điếu xì gà với sự thích thú.
He puffed on his cigar with delight.
2.
Phì phà những vòng khói trông rất ấn tượng.
Puffing smoke rings looks impressive.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ puff khi nói hoặc viết nhé!
Puff away - Thổi khói hoặc hút thuốc liên tục
Ví dụ:
He sat on the porch puffing away at his cigar.
(Anh ấy ngồi trên hiên nhà phì phà điếu xì gà của mình.)
Puff out - Làm phồng lên hoặc căng lên, thường nói về lồng ngực hoặc má
Ví dụ:
He puffed out his chest with pride.
(Anh ấy ưỡn ngực đầy kiêu hãnh.)
In a puff - Biến mất nhanh chóng hoặc bị phá hủy trong tích tắc
Ví dụ:
The building disappeared in a puff of smoke.
(Tòa nhà biến mất trong làn khói.)
Puff and pant - Thở hổn hển, thở dốc do kiệt sức
Ví dụ:
He was puffing and panting after climbing the stairs.
(Anh ấy thở hổn hển sau khi leo cầu thang.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết