VIETNAMESE

Đường lối hành động

kế hoạch, chiến lược

word

ENGLISH

strategy

  
NOUN

/ˈstrætədʒi/

Plan, Approach

Đường lối hành động là một kế hoạch hoặc cách thức thực hiện để đạt được mục tiêu nhất định.

Ví dụ

1.

Công ty đã áp dụng một đường lối hành động mới.

The company adopted a new strategy.

2.

Một đường lối hành động tốt là chìa khóa thành công.

A good strategy is key to success.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ strategy nhé! checkStrategic (adjective) - Mang tính chiến lược Ví dụ: The strategic location of the store attracts many customers. (Vị trí chiến lược của cửa hàng thu hút nhiều khách hàng.) checkStrategist (noun) - Nhà chiến lược hoặc người lập kế hoạch Ví dụ: The military strategist devised a detailed plan. (Nhà chiến lược quân sự đã đưa ra một kế hoạch chi tiết.) checkStrategically (adverb) - Một cách chiến lược Ví dụ: They positioned their products strategically in the market. (Họ đặt sản phẩm của mình một cách chiến lược trên thị trường.)