VIETNAMESE

Lót

đệm, trải

word

ENGLISH

line

  
VERB

/laɪn/

pad, layer

Lót là hành động đặt một lớp vật liệu giữa hai bề mặt.

Ví dụ

1.

Lót khay bằng giấy nướng trước khi nướng bánh.

Line the tray with parchment paper before baking.

2.

Cô ấy lót kệ bằng giấy màu sắc.

She lined the shelves with colorful paper.

Ghi chú

Line là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Line nhé! checkNghĩa 1: Hàng hoặc dòng Ví dụ: Please stand in line for your turn. (Vui lòng xếp hàng để đến lượt bạn.) checkNghĩa 2: Vạch ranh giới hoặc đường nét Ví dụ: He drew a straight line on the paper. (Anh ấy vẽ một đường thẳng trên giấy.)