VIETNAMESE

sự tập hợp đông đảo

tụ họp lớn

word

ENGLISH

mass assembly

  
NOUN

/mæs əˈsɛmbli/

meeting

“Sự tập hợp đông đảo” là việc tập trung nhiều người hoặc vật tại một nơi.

Ví dụ

1.

Cuộc tập hợp đông đảo diễn ra trong hội trường.

The mass assembly gathered in the hall.

2.

Sự tập hợp đông đảo có thể mất hàng giờ.

Mass assembly can take hours.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ assembly khi nói hoặc viết nhé! checkHold an assembly - Tổ chức buổi tập hợp Ví dụ: The school holds a weekly assembly for announcements. (Trường tổ chức một buổi tập hợp hàng tuần để thông báo.) checkJoin an assembly - Tham gia buổi tập hợp Ví dụ: All students were required to join the assembly. (Tất cả học sinh được yêu cầu tham gia buổi tập hợp.)