VIETNAMESE

rành rẽ

rõ ràng, chi tiết

word

ENGLISH

Detailed

  
ADJ

/ˈdiˌteɪld/

Specific, thorough

Rành rẽ là rõ ràng và chi tiết, thường về một vấn đề hoặc sự việc nào đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy kể rành rẽ về chuyến đi châu Âu của mình.

She gave a detailed account of her trip to Europe.

2.

Hướng dẫn được trình bày rành rẽ để tránh nhầm lẫn.

The instructions were detailed enough to avoid confusion.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Detailed khi nói hoặc viết nhé! checkBe detailed in something - Thể hiện chi tiết trong việc gì đó Ví dụ: The report was detailed in its analysis of the problem. (Báo cáo rất chi tiết trong việc phân tích vấn đề.) checkProvide a detailed account - Cung cấp một bản tường trình chi tiết Ví dụ: She provided a detailed account of the events leading up to the accident. (Cô ấy cung cấp một bản tường trình chi tiết về các sự kiện dẫn đến tai nạn.) checkDetailed description - Mô tả chi tiết Ví dụ: The book includes detailed descriptions of the characters. (Cuốn sách bao gồm các mô tả chi tiết về các nhân vật.) checkDetailed analysis - Phân tích chi tiết Ví dụ: The professor presented a detailed analysis of the data. (Giáo sư đã trình bày một phân tích chi tiết về dữ liệu.) checkDetailed plan - Kế hoạch chi tiết Ví dụ: The team developed a detailed plan for the project. (Đội đã phát triển một kế hoạch chi tiết cho dự án.)