VIETNAMESE
Bị thấm nước
ENGLISH
Soaked
/səʊkt/
saturated, drenched
“Bị thấm nước” là trạng thái bị nước ngấm vào hoặc làm ướt.
Ví dụ
1.
Quần áo anh ấy bị thấm nước sau khi đi dưới mưa.
His clothes were soaked after walking in the rain.
2.
Thảm bị thấm nước sau khi đường ống bị vỡ.
The carpet was soaked after the pipe burst.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Soaked khi nói hoặc viết nhé!
Soaked clothes - Quần áo bị thấm nước
Ví dụ:
After the heavy rain, their clothes were completely soaked.
(Sau trận mưa lớn, quần áo của họ hoàn toàn bị thấm nước.)
Soaked ground - Mặt đất ẩm ướt
Ví dụ:
The soaked ground made it hard to walk through the field.
(Mặt đất ẩm ướt khiến việc đi qua cánh đồng trở nên khó khăn.)
Soaked in sweat - Ướt đẫm mồ hôi
Ví dụ:
He was soaked in sweat after the workout.
(Anh ấy ướt đẫm mồ hôi sau buổi tập.)
Soaked in water - Ngâm trong nước
Ví dụ:
The vegetables were soaked in water before cooking.
(Rau được ngâm trong nước trước khi nấu.)
Rain-soaked streets - Đường phố ngập nước mưa
Ví dụ:
The rain-soaked streets reflected the city lights.
(Những con đường ngập nước mưa phản chiếu ánh đèn thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết