VIETNAMESE

Bên trái bên phải

trái và phải

word

ENGLISH

Left and right

  
PHRASE

/lɛft ænd raɪt/

both sides

“Bên trái bên phải” là hai phía đối diện nhau của một vật thể hoặc không gian.

Ví dụ

1.

Họ đặt trang trí ở cả bên trái và bên phải.

They placed decorations on the left and right.

2.

Âm thanh vọng lại từ cả bên trái và bên phải của căn phòng.

The sound echoed from the left and right of the room.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Left and right khi nói hoặc viết nhé! checkTurn left and right - Rẽ trái và phải Ví dụ: He turned left and right, searching for the missing keys. (Anh ấy rẽ trái và phải, tìm kiếm chìa khóa bị mất.) checkCheck left and right - Kiểm tra hai bên Ví dụ: She checked left and right before crossing the road. (Cô ấy kiểm tra trái và phải trước khi băng qua đường.) checkLook left and right - Nhìn hai bên Ví dụ: The children were told to look left and right before stepping forward. (Những đứa trẻ được dặn nhìn trái và phải trước khi bước tới.) checkSwing left and right - Đung đưa trái và phải Ví dụ: The pendulum swung left and right steadily. (Con lắc đung đưa trái và phải một cách đều đặn.) checkMove left and right - Di chuyển qua trái và phải Ví dụ: The dancers moved left and right in perfect synchronization. (Các vũ công di chuyển trái và phải trong sự đồng bộ hoàn hảo.)