VIETNAMESE

đưa ra chính sách

ban hành chính sách

word

ENGLISH

propose a policy

  
VERB

/prəˈpoʊz ə ˈpɑːləsi/

suggest policy

Đưa ra chính sách là hành động xây dựng và công bố các quy định hoặc định hướng chính thức.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã đưa ra một chính sách mới.

The government proposed a new policy.

2.

Công ty đã đưa ra một cập nhật chính sách.

The company proposed a policy update.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ propose a policy khi nói hoặc viết nhé! checkPropose a policy to [someone] - Đề xuất chính sách cho ai đó Ví dụ: The minister proposed a policy to the parliament. (Bộ trưởng đã đề xuất một chính sách lên quốc hội.) checkPropose a policy for [a purpose] - Đề xuất chính sách nhằm một mục đích cụ thể Ví dụ: The committee proposed a policy for improving public health. (Ủy ban đã đề xuất một chính sách nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng.) checkPropose a policy on [a topic] - Đề xuất chính sách về một chủ đề Ví dụ: The government proposed a policy on climate change. (Chính phủ đã đề xuất một chính sách về biến đổi khí hậu.)