VIETNAMESE
sự tự chi trả
tự thanh toán
ENGLISH
Self-payment
/sɛlf ˈpeɪmənt/
Self-financing
Sự tự chi trả là hành động tự thanh toán các chi phí.
Ví dụ
1.
Sự tự chi trả là cần thiết cho cuộc sống độc lập.
Self-payment is necessary for independent living.
2.
Sự tự chi trả đảm bảo sự tự chủ tài chính
Self-financing ensures financial autonomy.
Ghi chú
Từ self-payment là một từ ghép của self- (chính mình, tự mình) và payment (sự chi trả). Cùng DOL tìm hiểu các từ ghép tương tự nhé!
Self-funded (adj) - Tự chi trả, tự tài trợ
Ví dụ:
The trip was entirely self-funded.
(Chuyến đi hoàn toàn do tự tài trợ.)
Self-financing (n) - Sự tự chi trả hoặc tự cấp vốn
Ví dụ:
Self-financing allows small businesses to maintain independence.
(Tự chi trả cho phép các doanh nghiệp nhỏ duy trì sự độc lập.)
Out-of-pocket payment (n) - Thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt
Ví dụ:
The medical expenses required out-of-pocket payments.
(Các chi phí y tế yêu cầu thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết