VIETNAMESE

Phù phù

sưng phồng, căng tròn

word

ENGLISH

Puffy

  
ADJ

/ˈpʌfi/

Bloated, swollen

Phù phù là trạng thái sưng phồng hoặc tròn đầy.

Ví dụ

1.

Đôi mắt cô ấy phù phù vì khóc.

Her eyes were puffy from crying.

2.

Những đám mây phù phù lấp đầy bầu trời.

Puffy clouds filled the sky.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Puffy khi nói hoặc viết nhé! checkPuffy eyes - Mắt phù phù Ví dụ: She had puffy eyes after a sleepless night. (Cô ấy bị mắt phù phù sau một đêm không ngủ.) checkPuffy cheeks - Má căng phồng Ví dụ: The child’s puffy cheeks were rosy from the cold. (Má căng phồng của đứa trẻ đỏ ửng vì lạnh.) checkPuffy clouds - Mây bồng bềnh Ví dụ: The sky was filled with puffy clouds. (Bầu trời đầy những đám mây trắng bồng bềnh.) checkPuffy jacket - Áo khoác phồng Ví dụ: A puffy jacket is perfect for winter weather. (Áo khoác phồng rất phù hợp cho thời tiết mùa đông.) checkPuffy face - Khuôn mặt sưng phù Ví dụ: His puffy face was a sign of his recent illness. (Khuôn mặt sưng phù của anh ấy là dấu hiệu của bệnh gần đây.)