VIETNAMESE

Ấn định địa điểm

quyết định địa điểm

word

ENGLISH

Fix the location

  
VERB

/fɪks ðə ləʊˈkeɪʃən/

Set place

Ấn định địa điểm là quyết định và xác định một vị trí cụ thể cho sự kiện.

Ví dụ

1.

Họ ấn định địa điểm tổ chức đám cưới tại khu nghỉ dưỡng bãi biển.

They fixed the location for the wedding at a beach resort.

2.

Vui lòng ấn định địa điểm để thông báo cho khách mời kịp thời.

Please fix the location to inform the guests promptly.

Ghi chú

Fix là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Fix nhé! checkNghĩa 1: (v) - Sửa chữa Ví dụ: The plumber fixed the broken pipe. (Người thợ sửa ống nước đã sửa chữa ống bị vỡ.) checkNghĩa 2: (v) - Chuẩn bị (bữa ăn) Ví dụ: She fixed a quick lunch for the kids. (Cô ấy chuẩn bị một bữa trưa nhanh cho bọn trẻ.) checkNghĩa 3: (v) - Gắn, cố định Ví dụ: He fixed the mirror to the wall. (Anh ấy gắn chiếc gương lên tường.) checkNghĩa 4: (n) - Tình thế khó khăn Ví dụ: We’re in a fix with no solution in sight. (Chúng tôi đang trong tình thế khó khăn mà không thấy giải pháp nào.)