VIETNAMESE

sự ngu đần

sự đần độn, sự ngu xuẩn

word

ENGLISH

Stupidity

  
NOUN

/ˈstuː.pɪ.dɪ.ti/

Foolishness, ignorance

“Sự ngu đần” là trạng thái thiếu hiểu biết hoặc kém thông minh.

Ví dụ

1.

Sự ngu đần của anh ấy khiến cả đội thất bại.

His stupidity caused the team to fail.

2.

Cô ấy hối hận về khoảnh khắc ngu đần của mình

She regretted her moment of stupidity.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ stupidity nhé! checkStupid (adj) - Ngu ngốc Ví dụ: It was a stupid mistake to leave the door unlocked. (Đó là một sai lầm ngu ngốc khi để cửa không khóa.) checkStupidly (adv) - Một cách ngu ngốc Ví dụ: He stupidly forgot to bring his passport. (Anh ấy ngu ngốc quên mang hộ chiếu.) checkStupidness (n) - Tính ngu ngốc (ít phổ biến hơn stupidity) Ví dụ: The stupidness of the decision shocked everyone. (Sự ngu ngốc của quyết định đó khiến mọi người bất ngờ.)