VIETNAMESE

Ải

cửa ải, đèo

word

ENGLISH

Pass

  
NOUN

/pɑːs/

gateway, defile

“Ải” là địa điểm hiểm yếu, thường dùng để kiểm soát đường đi qua.

Ví dụ

1.

Họ đã vượt qua cửa ải trên núi bằng chân.

They crossed the mountain pass on foot.

2.

Những người lính bảo vệ cửa ải hẹp.

The soldiers guarded the narrow pass.

Ghi chú

Pass là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Pass nhé! checkNghĩa:Đi qua Ví dụ: We passed through the mountains during our trip. (Chúng tôi đã đi qua những ngọn núi trong chuyến đi.) checkNghĩa: Được chấp nhận hoặc vượt qua bài kiểm tra Ví dụ: She passed the exam with flying colors. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc.) checkNghĩa: Chuyền (bóng) Ví dụ: He passed the ball to his teammate. (Anh ấy chuyền bóng cho đồng đội của mình.)