VIETNAMESE
Rát (mặt)
bỏng rát, nóng rát, rát mặt, rát bụng
ENGLISH
Burning
/ˈbɜːnɪŋ/
tingling
rát là cảm giác khó chịu do da bị kích thích hoặc tổn thương nhẹ.
Ví dụ
1.
Mặt tôi cảm thấy rát sau khi điều trị.
My face feels burning after the treatment.
2.
Kem làm mặt tôi bị rát.
The cream caused a burning sensation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Burning khi nói hoặc viết nhé!
Burning sensation - Cảm giác rát
Ví dụ:
She felt a burning sensation on her face after using the new cream.
(Cô ấy cảm thấy rát mặt sau khi sử dụng kem mới.)
Burning question - Câu hỏi cấp bách
Ví dụ:
The burning question is how to solve this issue quickly.
(Câu hỏi cấp bách là làm thế nào để giải quyết vấn đề này nhanh chóng.)
Burning desire - Khát khao mãnh liệt
Ví dụ:
He has a burning desire to succeed in his career.
(Anh ấy có khát khao mãnh liệt để thành công trong sự nghiệp.)
Burning cheeks - Má nóng ran
Ví dụ:
Her burning cheeks were filled with embarrassment.
(Má cô ấy nóng ran vì xấu hổ.)
Burning issue - Vấn đề nóng hổi
Ví dụ:
Climate change remains a burning issue for the global community.
(Biến đổi khí hậu vẫn là một vấn đề nóng hổi đối với cộng đồng toàn cầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết