VIETNAMESE
Dựng nên
xây dựng, thiết lập
ENGLISH
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
build, create
Dựng nên là việc xây dựng hoặc thiết lập một cái gì đó.
Ví dụ
1.
Họ đã dựng nên một ngôi trường mới ở khu vực.
They established a new school in the area.
2.
Cô ấy dựng nên sự nghiệp của mình như một luật sư.
She established her career as a lawyer.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ establish nhé!
Establishment (noun) - Sự thành lập hoặc tổ chức đã được thành lập
Ví dụ:
The establishment of the school was a significant event.
(Việc thành lập trường học là một sự kiện quan trọng.)
Established (adjective) - Đã được thiết lập hoặc công nhận
Ví dụ:
The established brand is trusted by customers.
(Thương hiệu đã được thiết lập được khách hàng tin tưởng.)
Establishing (noun) - Quá trình thiết lập hoặc xây dựng
Ví dụ:
The establishing of partnerships took considerable effort.
(Việc xây dựng quan hệ đối tác đã tốn nhiều công sức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết