VIETNAMESE
Bầu bầu
tròn
ENGLISH
Bulbous
/ˈbʌlbəs/
rounded, bloated
“Bầu bầu” là hình dạng tròn trịa hoặc hơi phình ra, thường ám chỉ một vật có kích thước nhỏ.
Ví dụ
1.
Chiếc bình bầu bầu nằm trên bệ lò sưởi.
The bulbous vase sat on the mantelpiece.
2.
Con ếch có vẻ bầu bầu do tư thế của nó.
The frog had a bulbous appearance due to its posture.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Bulbous khi nói hoặc viết nhé!
Bulbous nose - Mũi to tròn
Ví dụ:
The actor was known for his bulbous nose.
(Nam diễn viên được biết đến với chiếc mũi to tròn.)
Bulbous root - Rễ củ
Ví dụ:
The bulbous root of the plant is used in medicine.
(Rễ củ của cây được sử dụng trong y học.)
Bulbous shape - Hình dáng phình to
Ví dụ:
The vase had a bulbous shape at the base.
(Chiếc bình có hình dáng phình to ở phần đế.)
Bulbous plant - Cây có củ
Ví dụ:
Bulbous plants are often used in landscaping.
(Các cây có củ thường được sử dụng trong thiết kế cảnh quan.)
Bulbous structure - Cấu trúc phình to
Ví dụ:
The old church has a bulbous dome on top.
(Nhà thờ cổ có một mái vòm phình to trên đỉnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết