VIETNAMESE

sự lấy lại

thu hồi

word

ENGLISH

retrieval

  
NOUN

/rɪˈtriː.vəl/

recovery

Sự lấy lại là hành động thu hồi hoặc nhận lại thứ gì đó đã mất.

Ví dụ

1.

Việc lấy lại dữ liệu đã thành công.

The retrieval of data was successful.

2.

Việc lấy lại gói hàng khá phức tạp.

Retrieval of the package was complicated.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Retrieval nhé! checkRetrieve (Verb) - Lấy lại, khôi phục Ví dụ: The police retrieved the stolen items. (Cảnh sát đã lấy lại các đồ vật bị đánh cắp.) checkRetrievable (Adjective) - Có thể lấy lại, khôi phục được Ví dụ: The files are retrievable with the correct password. (Các tệp có thể được khôi phục với mật khẩu đúng.)