VIETNAMESE

đưa ra quyết định

quyết định

word

ENGLISH

make a decision

  
VERB

/meɪk ə dɪˈsɪʒən/

take decision

Đưa ra quyết định là hành động chọn một lựa chọn hoặc hướng đi sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã đưa ra một quyết định quan trọng.

She made a crucial decision.

2.

Chúng tôi đã đưa ra một quyết định tập thể.

We made a collective decision.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ make khi nói hoặc viết nhé! checkMake + noun - Tạo ra hoặc thực hiện Ví dụ: She made a mistake in the calculations. (Cô ấy đã mắc một lỗi trong việc tính toán.) checkMake + someone/something + adjective - Khiến ai đó hoặc cái gì trở thành một trạng thái nhất định Ví dụ: His joke made everyone laugh. (Câu chuyện cười của anh ấy khiến mọi người cười phá lên.) checkMake of - có ý kiến về điều gì Ví dụ: What do you make of this news? (Bạn nghĩ gì về tin tức này?)