VIETNAMESE

Lóng ngóng

vụng về, hậu đậu

word

ENGLISH

clumsy

  
ADJ

/ˈklʌmzi/

awkward, inept

Lóng ngóng là cảm giác vụng về hoặc không thành thạo trong hành động.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy lóng ngóng trong buổi học nhảy đầu tiên.

He felt clumsy at his first dance class.

2.

Tay tôi trở nên lóng ngóng khi dùng dụng cụ mới.

My hands were clumsy with the new tool.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ clumsy nhé! checkClumsily (adverb) - một cách vụng về Ví dụ: She clumsily spilled coffee on the table. (Cô ấy vụng về làm đổ cà phê lên bàn.) checkClumsiness (noun) - sự vụng về hoặc lúng túng Ví dụ: His clumsiness often leads to accidents. (Sự vụng về của anh ấy thường dẫn đến tai nạn.) checkUnclumsy (adjective) - không vụng về Ví dụ: The boy is surprisingly unclumsy for his age. (Cậu bé không vụng về như mọi người nghĩ so với tuổi.)