VIETNAMESE

Ăn thừa

ăn đồ thừa

word

ENGLISH

Eat leftovers

  
VERB

/iːt ˈlɛftˌəʊvəz/

Reheat food

Ăn thừa là tiêu thụ thực phẩm còn lại từ bữa ăn trước.

Ví dụ

1.

Anh ấy ăn thừa từ bữa tối hôm qua.

He ate leftovers from yesterday’s dinner.

2.

Đừng ăn đồ ăn thừa để qua đêm.

Please don't eat the leftovers that has been left out overnight

Ghi chú

Từ leftover là một từ ghép của left (để lại) và over (vượt quá). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! checkTakeover (n) - Sự tiếp quản Ví dụ: The company faced a hostile takeover. (Công ty đã đối mặt với một vụ tiếp quản thù địch.) checkHangover (n) - Cảm giác mệt mỏi sau cơn say Ví dụ: He had a terrible hangover after the party. (Anh ấy bị đau đầu kinh khủng sau buổi tiệc.) checkHoldover (n) - Tàn dư, còn sót lại Ví dụ: This tradition is a holdover from ancient times. (Truyền thống này là tàn dư từ thời cổ đại.) checkChangeover (n) - Sự thay đổi, chuyển đổi Ví dụ: The changeover to the new system was smooth. (Sự chuyển đổi sang hệ thống mới đã diễn ra suôn sẻ.)