VIETNAMESE

rất

cực kỳ, hết sức

word

ENGLISH

Very

  
ADV

/ˈvɛri/

Extremely, truly

Rất là từ nhấn mạnh mức độ cao của tính chất hoặc hành động.

Ví dụ

1.

Cô ấy rất giỏi toán học.

She is very talented in mathematics.

2.

Anh ấy rất vui khi gặp lại bạn bè sau một thời gian dài.

He was very happy to see his friends after a long time.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Very khi nói hoặc viết nhé! checkVery important - Rất quan trọng Ví dụ: It is very important to submit your work on time. (Việc nộp bài đúng hạn là rất quan trọng.) checkVery much - Rất nhiều Ví dụ: I very much appreciate your support. (Tôi rất cảm kích sự hỗ trợ của bạn.) checkThe very best - Tốt nhất trong tất cả Ví dụ: She strives to be the very best in her field. (Cô ấy nỗ lực để trở thành người giỏi nhất trong lĩnh vực của mình.) checkVery little - Rất ít Ví dụ: He knows very little about the subject. (Anh ấy biết rất ít về chủ đề này.) checkVery close - Rất gần Ví dụ: The library is very close to the school. (Thư viện rất gần trường học.)