VIETNAMESE

rào quanh

bao quanh, rào kín

word

ENGLISH

Fence off

  
VERB

/fɛns ɔf/

Enclose, barricade

Rào quanh là hành động dựng hàng rào xung quanh một khu vực để bảo vệ hoặc đánh dấu.

Ví dụ

1.

Họ rào quanh khu vườn để ngăn động vật vào.

They fenced off the garden to keep the animals out.

2.

Tài sản được rào quanh để đảm bảo sự riêng tư.

The property was fenced off to ensure privacy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Fence off khi nói hoặc viết nhé! checkFence off an area - Rào một khu vực để ngăn cách Ví dụ: They fenced off the construction site for safety reasons. (Họ đã rào khu vực công trường để đảm bảo an toàn.) checkFence off with a barrier - Sử dụng rào chắn để ngăn cách Ví dụ: The playground was fenced off with a wooden barrier. (Khu vui chơi đã được rào bằng một hàng rào gỗ.) checkFence off something to prevent access - Rào lại để ngăn chặn sự tiếp cận Ví dụ: The private property was fenced off to prevent trespassers. (Tài sản cá nhân đã được rào lại để ngăn chặn người xâm phạm.) checkPartially fence off - Rào một phần khu vực nào đó Ví dụ: The field was partially fenced off for livestock. (Cánh đồng đã được rào một phần để nuôi gia súc.) checkFence off a dangerous site - Ngăn cách khu vực nguy hiểm Ví dụ: The hazardous area was fenced off to keep people away. (Khu vực nguy hiểm đã được rào lại để tránh người dân tiếp cận.)