VIETNAMESE
ra hồn
có giá trị, đáng kể
ENGLISH
Worthwhile
/ˈwɜrθˌwaɪl/
Meaningful, substantial
Ra hồn là đạt tiêu chuẩn cơ bản hoặc có giá trị đáng kể.
Ví dụ
1.
Anh ấy cuối cùng đã tìm được một công việc ra hồn.
He finally found a job that felt worthwhile.
2.
Her efforts to improve the system were truly worthwhile
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Worthwhile khi nói hoặc viết nhé!
Be worthwhile to do something - Đáng để làm gì đó
Ví dụ:
It is worthwhile to take the extra time to double-check your work.
(Đáng để bỏ thêm thời gian kiểm tra lại công việc của bạn.)
Prove worthwhile - Chứng minh giá trị của điều gì đó
Ví dụ:
The investment proved worthwhile after only a few months.
(Khoản đầu tư chứng tỏ giá trị chỉ sau vài tháng.)
Consider something worthwhile - Cân nhắc điều gì là đáng giá
Ví dụ:
He considered it worthwhile to attend the seminar despite the cost.
(Anh ấy cân nhắc rằng tham dự hội thảo là đáng giá dù chi phí cao.)
Worthwhile cause - Một lý do hoặc mục đích đáng giá
Ví dụ:
Donating to charity is a worthwhile cause.
(Quyên góp từ thiện là một mục đích đáng giá.)
Time spent on something worthwhile - Thời gian dành cho điều gì đó có ý nghĩa
Ví dụ:
She spends her time on activities she finds worthwhile.
(Cô ấy dành thời gian cho các hoạt động mà cô ấy thấy có ý nghĩa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết