VIETNAMESE

Ghé ngang

ghé qua

word

ENGLISH

Stop by

  
VERB

/stɒp baɪ/

Drop in

Ghé ngang là dừng lại nhanh ở một nơi khi đang đi trên đường.

Ví dụ

1.

Chúng tôi ghé ngang chợ trên đường về nhà.

We stopped by the market on the way home.

2.

Anh ấy ghé ngang văn phòng cô ấy để chào.

He stopped by her office to say hello.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Stop by khi nói hoặc viết nhé! checkStop by someone's house - Ghé qua nhà ai đó Ví dụ: She stopped by her friend's house on the way home. (Cô ấy ghé qua nhà bạn trên đường về nhà.) checkStop by a store - Ghé qua cửa hàng Ví dụ: He stopped by the store to pick up some milk. (Anh ấy ghé qua cửa hàng để mua sữa.) checkStop by the office - Ghé qua văn phòng Ví dụ: I'll stop by the office tomorrow to drop off the documents. (Tôi sẽ ghé qua văn phòng ngày mai để gửi tài liệu.) checkStop by a coffee shop - Ghé qua quán cà phê Ví dụ: They stopped by a coffee shop for a quick drink. (Họ ghé qua quán cà phê để uống nhanh.) checkStop by briefly - Ghé qua trong thời gian ngắn Ví dụ: She stopped by briefly to say hello. (Cô ấy ghé qua trong thời gian ngắn để chào hỏi.)