VIETNAMESE

Lao vào

nhảy vào

word

ENGLISH

Dive into

  
VERB

/daɪv ˈɪntu/

Plunge into

“Lao vào” là hành động di chuyển nhanh, mạnh mẽ để tham gia vào một việc hay tình huống nào đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy lao vào công việc với sự đam mê lớn.

She dived into the work with great passion.

2.

Anh ấy lao xuống hồ bơi.

He dived into the pool.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dive into khi nói hoặc viết nhé! checkDive into + activity - Bắt đầu hoặc tham gia một hoạt động một cách đột ngột và nhiệt tình Ví dụ: He dove into the new project without hesitation. (Anh ấy lao vào dự án mới mà không do dự.) checkDive into + details - Đi sâu vào chi tiết của một vấn đề Ví dụ: He dove into the details of the report. (Anh ấy đi sâu vào chi tiết của báo cáo.)