VIETNAMESE

tăng chiều cao

cao hơn

word

ENGLISH

Grow taller

  
VERB

/ɡroʊ ˈtɔlər/

Increase height

“Tăng chiều cao” là làm cho chiều cao cơ thể tăng lên.

Ví dụ

1.

Nhiều thanh thiếu niên muốn tăng chiều cao.

Many teenagers want to grow taller.

2.

Tập thể dục giúp bạn tăng chiều cao một cách tự nhiên.

Exercise helps you grow taller naturally.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ grow khi nói hoặc viết nhé! checkGrow older - Trở nên già hơn, thường để chỉ tuổi tác tăng lên Ví dụ: As we grow older, our priorities change. (Khi chúng ta già đi, các ưu tiên của chúng ta thay đổi.) checkGrow stronger - Phát triển mạnh mẽ hơn về thể chất hoặc tinh thần Ví dụ: With regular training, she grew stronger and more confident. (Với việc luyện tập thường xuyên, cô ấy trở nên mạnh mẽ và tự tin hơn.) checkGrow apart - Xa cách về mặt tình cảm hoặc mối quan hệ Ví dụ: They grew apart after years of living in different cities. (Họ trở nên xa cách sau nhiều năm sống ở các thành phố khác nhau.) checkGrow out of - Trở nên quá lớn để làm điều gì đó hoặc phát triển từ điều gì đó Ví dụ: He grew out of his childhood fears. (Anh ấy đã vượt qua những nỗi sợ thời thơ ấu của mình.) checkGrow into - Phát triển để phù hợp với một vai trò hoặc trạng thái Ví dụ: She grew into a confident and capable leader. (Cô ấy phát triển thành một nhà lãnh đạo tự tin và có năng lực.)