VIETNAMESE

sử dụng quá mức

lạm dụng

word

ENGLISH

Overuse

  
NOUN

/ˌəʊvərˈjuːs/

overutilization

Sử dụng quá mức là việc lạm dụng một thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Sử dụng quá mức tài nguyên dẫn đến cạn kiệt.

Overuse of resources leads to depletion.

2.

Sử dụng quá mức có thể gây hại cho môi trường.

Overuse can harm the environment.

Ghi chú

Từ Overuse là một từ ghép của over- (quá mức) và use(sử dụng). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! checkOverwork - Làm việc quá sức Ví dụ: She suffered from exhaustion due to overwork. (Cô ấy kiệt sức vì làm việc quá sức.) checkOvereat - Ăn quá mức Ví dụ: Overeating during the holidays is common. (Việc ăn quá mức trong kỳ nghỉ là phổ biến.) checkOvercharge - Tính giá quá cao Ví dụ: The store overcharged us by mistake. (Cửa hàng đã tính giá quá cao với chúng tôi do nhầm lẫn.) checkOverload - Chất hàng quá tải Ví dụ: The truck was overloaded with goods. (Chiếc xe tải bị chất hàng quá tải.) checkOverestimate - Ước tính quá cao Ví dụ: They overestimated the project’s budget. (Họ đã ước tính quá cao ngân sách dự án.)