VIETNAMESE
đóng thành quyển sách
đóng sách
ENGLISH
bind into a book
/baɪnd ˈɪntu ə bʊk/
compile, fasten
“Đóng thành quyển sách” là hành động gắn kết các trang lại thành một quyển sách.
Ví dụ
1.
Họ đóng các trang thành quyển sách.
They bind the pages into a book.
2.
Chúng ta cần đóng thành quyển sách.
We need to bind into a book.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bind khi nói hoặc viết nhé!
Bind with something - Gắn kết với một chất liệu
Ví dụ:
The pages were bound with leather to create a durable book.
(Những trang giấy được đóng bằng da để tạo ra một cuốn sách bền.)
Bind together - Ràng buộc, kết nối các phần với nhau
Ví dụ:
The binder helped to bind the loose papers together.
(Bìa đóng giúp ràng buộc các tờ giấy lẻ lại với nhau.)
Binding agreement - Một thỏa thuận có tính ràng buộc
Ví dụ:
They signed a binding agreement for the book publishing.
(Họ đã ký một thỏa thuận ràng buộc để xuất bản cuốn sách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết