VIETNAMESE
Sự tự giác
tự ý thức, kỷ luật bản thân
ENGLISH
Self-discipline
/sɛlf ˈdɪsɪplɪn/
self-control, self-regulation
Sự tự giác là khả năng tự nguyện làm việc mà không cần nhắc nhở.
Ví dụ
1.
Sự tự giác dẫn đến thành công bền vững.
Self-discipline leads to long-term success.
2.
Việc rèn luyện sự tự giác đầy thử thách nhưng đáng giá.
Practicing self-discipline is challenging but rewarding.
Ghi chú
Từ self-discipline là một từ ghép của self- (chính mình, bản thân) và discipline (sự kỷ luật). Cùng DOL tìm hiểu các từ ghép tương tự nhé! Self-control (n) - Sự tự kiểm soát Ví dụ: Maintaining self-control is important during stressful situations. (Duy trì sự tự kiểm soát rất quan trọng trong các tình huống căng thẳng.) Self-regulation (n) - Sự tự điều chỉnh Ví dụ: Self-regulation helps individuals achieve long-term goals. (Sự tự điều chỉnh giúp cá nhân đạt được mục tiêu dài hạn.) Self-motivation (n) - Sự tự thúc đẩy Ví dụ: Self-motivation is a key factor in personal development. (Sự tự thúc đẩy là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển cá nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết