VIETNAMESE
phơn phớt
nhẹ nhàng, mờ nhạt
ENGLISH
Slightly
/ˈslaɪtli/
Faintly, subtly
Phơn phớt là trạng thái nhạt hoặc nhẹ.
Ví dụ
1.
Những bông hoa phơn phớt hồng.
The flowers were slightly pink.
2.
Một làn gió phơn phớt lạnh thổi qua.
A slightly cool breeze blew through the air.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Slightly khi nói hoặc viết nhé!
Slightly better - Tốt hơn một chút
Ví dụ:
This version is slightly better than the previous one.
(Phiên bản này tốt hơn phiên bản trước một chút.)
Slightly different - Hơi khác biệt
Ví dụ:
Her opinion was slightly different from mine.
(Ý kiến của cô ấy hơi khác với ý kiến của tôi.)
Slightly increase - Tăng lên một chút
Ví dụ:
The prices have slightly increased over the past month.
(Giá cả đã tăng lên một chút trong tháng qua.)
Slightly surprised - Hơi ngạc nhiên
Ví dụ:
I was slightly surprised by his reaction.
(Tôi hơi ngạc nhiên trước phản ứng của anh ấy.)
Slightly visible - Nhìn thấy mờ nhạt hoặc không rõ ràng
Ví dụ:
The writing was slightly visible on the faded paper.
(Chữ viết mờ nhạt trên tờ giấy đã phai màu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết