VIETNAMESE

dợt lại

ôn lại, kiểm lại, ôn tập, luyện tập

word

ENGLISH

Rehearse

  
VERB

/rɪˈhɜːrs/

Revise, review, practice, train

“Dợt lại” là thực hiện lại hành động để ôn tập hoặc kiểm tra.

Ví dụ

1.

Cô ấy dợt lại bài phát biểu mỗi ngày.

She rehearses her speech daily.

2.

Dợt lại vào ngày mai.

Rehearse again tomorrow.

Ghi chú

Rehearse là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Rehearse nhé! checkNghĩa 1: Nhắc lại hoặc kể lại một cách chi tiết Ví dụ: He rehearsed the events of that day to explain the situation. (Anh ấy đã kể lại những sự kiện của ngày hôm đó để giải thích tình hình.) checkNghĩa 2: Ôn tập (theo nghĩa tổng quát hơn) Ví dụ: Students often rehearse key concepts before exams. (Học sinh thường ôn tập lại các khái niệm chính trước kỳ thi.)